--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ khách
+ noun
traveller
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
lữ khách
:
traveller
+
basicity
:
(hoá học) tính bazơ; độ bazơ
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress
+
cushitic
:
một nhóm ngôn ngữ được nói ở Ethiopia và Somalia, tây bắc Kenya và các miền gần kề
+
bền vững
:
Unshakeablebền vững như bức tường đồngunshakeable like a brass wall