--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lữ khách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lữ khách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lữ khách
+ noun
traveller
Lượt xem: 617
Từ vừa tra
+
lữ khách
:
traveller
+
cushitic
:
một nhóm ngôn ngữ được nói ở Ethiopia và Somalia, tây bắc Kenya và các miền gần kề
+
basicity
:
(hoá học) tính bazơ; độ bazơ
+
exegesis
:
(tôn giáo) sự luận bình, sự giải thích (kinh thánh)
+
tiểu trừ
:
to wipe out, to suppress